1. Cửu Cung là gì?
Xem giải mã Con số thiên văn biết được ý nghĩa cụ thể của từng phi tinh, từ đó có cách ứng dụng phong thủy phù hợp.
2. Ứng dụng của Cửu tinh trong hình dung phong thủy hàng ngày
3. Cách định mệnh theo chín vì sao.
* Đối với những người sinh từ 1900 đến 1999:
* Dành cho người sinh từ năm 2000
SỐ NĂM |
NGÔI SAO |
|
NAM GIỚI |
NỮ GIỚI |
|
1936 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
1937 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
1938 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
1939 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
1940 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
Năm 1941 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1942 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
1943 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
Năm 1944 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
[Năm1945[1945 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
Năm 1946 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
Năm 1947 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
Năm 1948 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
Năm 1949 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
1950 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1951 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
Năm 1952 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
Năm 1953 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
1954 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
Năm 1955 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
Năm 1956 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
1957 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
1958 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
1959 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1960 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
Năm 1961 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
Năm 1962 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
1963 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
Năm 1964 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
1965 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
Năm 1966 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
Năm 1967 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
Năm 1968 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1969 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
1970 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
1971 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
Năm 1972 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
Năm 1973 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
1974 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
1975 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
Năm 1976 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
1977 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1978 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
Năm 1979 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
1980 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
mười chín tám mốt |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
Năm 1982 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
1983 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
1984 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
1985 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
1986 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1987 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
1988 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
1989 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
1990 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
1991 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
1992 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
1993 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
1994 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
1995 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
1996 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
1997 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
1998 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
1999 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
2000 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
2001 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
2002 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
2003 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
2004 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
2005 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
2006 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
2007 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
2008 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
2009 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
2010 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
2011 |
Bảy chuỗi |
Đánh bại bạch |
2012 |
Luke Bach |
Jiu-Tzu |
2013 |
năm hoàng đế |
Nhật Bạch |
2014 |
Bốn màu xanh lá cây |
Nhị Hắc |
2015 |
Tam Bitch |
Tam Bitch |
2016 |
Nhị Hắc |
Bốn màu xanh lá cây |
2017 |
Nhật Bạch |
năm hoàng đế |
2018 |
Jiu-Tzu |
Luke Bach |
2019 |
Đánh bại bạch |
Bảy chuỗi |
Lichngaytot